Bước tới nội dung
fourbi gđ /fuʁ.bi/
- (Quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) Trang bị (của lính).
- (Thân mật) Đồ đạc linh tinh.
- Pourquoi emporter ce fourbi? — tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này?
- (Thông tục) Việc rắc rối.
- connaître le fourbi — biết xoay xỏa