fourbi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.bi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourbi /fuʁ.bi/ |
fourbis /fuʁ.bi/ |
fourbi gđ /fuʁ.bi/
- (Quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) Trang bị (của lính).
- (Thân mật) Đồ đạc linh tinh.
- Pourquoi emporter ce fourbi? — tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này?
- (Thông tục) Việc rắc rối.
- connaître le fourbi — biết xoay xỏa
Tham khảo
[sửa]- "fourbi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)