Bước tới nội dung

fourierism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

fourierism /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪ.zəm/

  1. Học thuyết Fu-ri-ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ.

Tham khảo

[sửa]