Bước tới nội dung

fourth-generation language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

fourth-generation language / ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. (Tech) Chương ngữ thế hệ thứ tư.

Tham khảo

[sửa]