foutaise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fu.tɛz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
foutaise /fu.tɛz/ |
foutaises /fu.tɛz/ |
foutaise gc /fu.tɛz/
- (Thông tục) Việc nhỏ mọn, việc tầm thường; chuyện tầm phào.
- Raconter des foutaises — kể lại những chuyện tầm phào
Tham khảo[sửa]
- "foutaise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)