Bước tới nội dung

foxhunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌhən.tɜː/

Danh từ

[sửa]

foxhunter /.ˌhən.tɜː/

  1. Người săn cáo bằng ch.

Tham khảo

[sửa]