fracas
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfreɪ.kəs/
Danh từ
[sửa]fracas số nhiều fracas /ˈfreɪ.kəs/
Tham khảo
[sửa]- "fracas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁa.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fracas /fʁa.ka/ |
fracas /fʁa.ka/ |
fracas gđ /fʁa.ka/
- Tiếng ầm.
- Le fracas des vagues — tiếng ầm của sóng
- Le fracas de la rue — tiếng ầm ở đường phố
- Le fracas du tonnerre tiếng sầm ầm —
- ','french','on')"vang —
- Le fracas d’une livre — tiếng tăm đồn ầm về một cuốn sách
Tham khảo
[sửa]- "fracas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)