Bước tới nội dung

fragmentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fragmentaire
/fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/
fragmentaires
/fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái fragmentaire
/fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/
fragmentaires
/fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/

fragmentaire /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn.
    état fragmentaire — tình trạng rời từng mảnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]