fragmentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fragmentaire /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
fragmentaires /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | fragmentaire /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
fragmentaires /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
fragmentaire /fʁaɡ.mɑ̃.tɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fragmentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)