fransk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fransk |
gt | fransk | |
Số nhiều | franske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fransk
- Thuộc về Pháp, tiếng Pháp, Pháp ngữ.
- den franske revolusjon
- det franske språket
- en fransk visitt — Cuộc thăm viếng ngắn.
- franske poteter — Khoai tây chiên.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fransk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)