Bước tới nội dung

frater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

frater

  1. Phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁa.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frater
/fʁa.tɛʁ/
frater
/fʁa.tɛʁ/

frater /fʁa.tɛʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) Thầy tu dốt.

Tham khảo

[sửa]