fraternity
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /frə.ˈtɜː.nə.ti/
Danh từ
fraternity /frə.ˈtɜː.nə.ti/
- Tình anh em, nghĩa bạn bè, ái hữu
- Phường hội.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội học sinh đại học.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fraternity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)