Bước tới nội dung

free-cutting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfri.ˈkət.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

free-cutting /ˈfri.ˈkət.tiɳ/

  1. (Chế tạo máy) Có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt.

Tham khảo

[sửa]