Bước tới nội dung

frequency shift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈʃɪft/

Danh từ

[sửa]

frequency shift / ˈʃɪft/

  1. (Tech) Dịch chuyển tần số.

Tham khảo

[sửa]