Bước tới nội dung

freshener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɛ.ʃə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

freshener /ˈfrɛ.ʃə.nɜː/

  1. Chất làm thơm mát.

Tham khảo

[sửa]