Bước tới nội dung

frime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frime
/fʁim/
frimes
/fʁim/

frime gc /fʁim/

  1. (Thân mật) Bề ngoài giả dối.
    Ce n'est que de la frime — đó chỉ là bề ngoài giả dối
  2. (Thân mật) Chuyện ba láp.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Mặt; bộ mặt.

Tham khảo

[sửa]