Bước tới nội dung

ba láp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ laːp˧˥ɓaː˧˥ la̰ːp˩˧ɓaː˧˧ laːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ laːp˩˩ɓaː˧˥˧ la̰ːp˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ba láp

  1. Không đứng đắn.
  2. Nói không đâu ra đâu
    Những kẻ ba láp.

Phó từ

[sửa]

ba láp

  1. Không đứng đắn.
    Nói ba láp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]