Bước tới nội dung

frivolités

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.vɔ.li.te/

Danh từ

[sửa]

frivolités /fʁi.vɔ.li.te/

  1. Vạt choàng (choàng lên đầu và vai, ở áo thầy tu).
  2. Áo thầy tu.
  3. (Thông tục) Cái quần.
    prendre le froc — đi tu
    quitter le froc; jeter le froc aux orties — hoàn tục

Tham khảo

[sửa]