front-runner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrənt.ˌrə.nɜː/
Danh từ
[sửa]front-runner /ˈfrənt.ˌrə.nɜː/
Tham khảo
[sửa]- "front-runner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
front-runner /ˈfrənt.ˌrə.nɜː/