frotter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ.te/
Động từ
[sửa]se frotter tự động từ /fʁɔ.te/
- Tiếp xúc với, quan hệ với.
- Se frotter aux techniciens — tiếp xúc với các nhà kỹ thuật
- Tấn công, khiêu khích (ai).
- qui s’y frotte s’y pique — ai chạm vào đấy sẽ hối hận
- se frotter de latin — học sơ qua tiếng La tinh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "frotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)