Bước tới nội dung

fulham

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfʊ.ləm/

Danh từ

fulham /ˈfʊ.ləm/

  1. (Sử học) Con súc sắc đổ chì (ở một bên).

Tham khảo