full-blooded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfʊl.ˌblə.dəd/

Tính từ[sửa]

full-blooded /ˈfʊl.ˌblə.dəd/

  1. Ruột thịt (anh em... ).
  2. Thuần giống.
  3. Cường tráng, khí huyết phương cương.

Tham khảo[sửa]