full-length
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfʊl.ˌlɛŋkθ/
Tính từ[sửa]
full-length /ˈfʊl.ˌlɛŋkθ/
- Dài như thường lệ.
- Dài bằng thân người.
- a full-length portrait — bức chân dung to như thật (cao bằng người)
- a full-length mirror — gương đứng soi được cả người
Tham khảo[sửa]
- "full-length", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)