Bước tới nội dung

full-length

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.ˌlɛŋkθ/

Tính từ

[sửa]

full-length /ˈfʊl.ˌlɛŋkθ/

  1. Dài như thường lệ.
  2. Dài bằng thân người.
    a full-length portrait — bức chân dung to như thật (cao bằng người)
    a full-length mirror — gương đứng soi được cả người

Tham khảo

[sửa]