Bước tới nội dung

fumeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fumeux
/fy.mø/
fumeux
/fy.mø/
Giống cái fumeuse
/fy.møz/
fumeuses
/fy.møz/

fumeux /fy.mø/

  1. Tỏa khói, bốc khói.
    Lampe fumeuse — đèn bốc khói
  2. Lờ mờ, không rõ ràng.
    Idées fumeuses — ý tứ không rõ ràng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]