fumigène
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.mi.ʒɛn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fumigène /fy.mi.ʒɛn/ |
fumigènes /fy.mi.ʒɛn/ |
Giống cái | fumigène /fy.mi.ʒɛn/ |
fumigènes /fy.mi.ʒɛn/ |
fumigène /fy.mi.ʒɛn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fumigène /fy.mi.ʒɛn/ |
fumigènes /fy.mi.ʒɛn/ |
fumigène gđ /fy.mi.ʒɛn/
Tham khảo[sửa]
- "fumigène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)