Bước tới nội dung

fumigène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.mi.ʒɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fumigène
/fy.mi.ʒɛn/
fumigènes
/fy.mi.ʒɛn/
Giống cái fumigène
/fy.mi.ʒɛn/
fumigènes
/fy.mi.ʒɛn/

fumigène /fy.mi.ʒɛn/

  1. Tạo khói, tung hỏa .
    Obus fumigène — đạn tung hỏa mù

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumigène
/fy.mi.ʒɛn/
fumigènes
/fy.mi.ʒɛn/

fumigène /fy.mi.ʒɛn/

  1. Thuốc tạo khói (để làm mây nhân tạo).

Tham khảo

[sửa]