fundamentalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

fundamentalism /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)