funded debt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈdɛt/
Danh từ
[sửa]funded debt / ˈdɛt/
- (Kinh tế học) Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ.
Tham khảo
[sửa]- "funded debt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
funded debt / ˈdɛt/