Bước tới nội dung

funded debt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

funded debt / ˈdɛt/

  1. (Kinh tế học) Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ.

Tham khảo

[sửa]