furbelow
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɜː.bə.ˌloʊ/
| [ˈfɜː.bə.ˌloʊ] |
Danh từ
furbelow /ˈfɜː.bə.ˌloʊ/
Ngoại động từ
furbelow ngoại động từ /ˈfɜː.bə.ˌloʊ/
- Xếp nếp (váy).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “furbelow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)