furonculeux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.ʁɔ̃.ky.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/ |
furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/ |
Giống cái | furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/ |
furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/ |
furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/
- Xem furoncle
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/ |
furonculeux /fy.ʁɔ̃.ky.lø/ |
furonculeux gđ /fy.ʁɔ̃.ky.lø/
Tham khảo[sửa]
- "furonculeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)