Bước tới nội dung

lên đinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
len˧˧ ɗïŋ˧˧len˧˥ ɗïn˧˥ləːŋ˧˧ ɗɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
len˧˥ ɗïŋ˧˥len˧˥˧ ɗïŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lên đinh

  1. Mọc mụn nhọt ở đầu ngón tay.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]