furrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɜː.i.ɜː/

Danh từ[sửa]

furrier /ˈfɜː.i.ɜː/

  1. Người buôn bán da lông thú.
  2. Người thuộc da lông thú.

Tham khảo[sửa]