fusillade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

fusillade

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/

Danh từ[sửa]

fusillade /ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/

  1. Loạt súng bắn.
  2. Sự xử bắn.
  3. Sự tuôn ra hàng tràng.

Ngoại động từ[sửa]

fusillade ngoại động từ /ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/

  1. Tấn công bằng súng rót từng loạt.
  2. Bắn giết hàng loạt.

Tham khảo[sửa]