Tiếng Anh[sửa]
fusillade
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
fusillade /ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/
- Loạt súng bắn.
- Sự xử bắn.
- Sự tuôn ra hàng tràng.
Ngoại động từ[sửa]
fusillade ngoại động từ /ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/
- Tấn công bằng súng rót từng loạt.
- Bắn giết hàng loạt.
Tham khảo[sửa]