Bước tới nội dung

gái ngành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːj˧˥ ŋa̤jŋ˨˩ɣa̰ːj˩˧ ŋan˧˧ɣaːj˧˥ ŋan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːj˩˩ ŋajŋ˧˧ɣa̰ːj˩˧ ŋajŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

gái ngành

  1. (Thông tục) Như gái mại dâm