génération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
génération
/ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/
générations
/ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/

génération gc /ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự sinh sản.
    Génération asexuée — sự sinh sản vô tính
    Génération sexuée — sự sinh sản hữu tính
  2. Sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành.
    La génération des mots — sự hình thành từ ngữ
  3. Thế hệ.
    De génération en génération — từ thế hệ này đến thế hệ khác
    La jeune génération — thế hệ trẻ

Tham khảo[sửa]