génération
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
génération /ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
générations /ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
génération gc /ʒe.ne.ʁa.sjɔ̃/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự sinh sản.
- Génération asexuée — sự sinh sản vô tính
- Génération sexuée — sự sinh sản hữu tính
- Sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành.
- La génération des mots — sự hình thành từ ngữ
- Thế hệ.
- De génération en génération — từ thế hệ này đến thế hệ khác
- La jeune génération — thế hệ trẻ
Tham khảo[sửa]
- "génération". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)