génuflexion
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
génuflexion /ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/ |
génuflexions /ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/ |
génuflexion gc /ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "génuflexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)