Bước tới nội dung

génuflexion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
génuflexion
/ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/
génuflexions
/ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/

génuflexion gc /ʒe.ny.flɛk.sjɔ̃/

  1. Sự quỳ gối (để tỏ ý kính trọng, quy phục).
  2. (Văn học) Hành động quy lụy; hành động nịnh nọt.

Tham khảo

[sửa]