görögdinnye
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]görögdinnye (số nhiều görögdinnyék)
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, front unrounded harmony) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | görögdinnye | görögdinnyék |
acc. | görögdinnyét | görögdinnyéket |
dat. | görögdinnyének | görögdinnyéknek |
ins. | görögdinnyével | görögdinnyékkel |
cfi. | görögdinnyéért | görögdinnyékért |
tra. | görögdinnyévé | görögdinnyékké |
ter. | görögdinnyéig | görögdinnyékig |
esf. | görögdinnyeként | görögdinnyékként |
esm. | — | — |
ine. | görögdinnyében | görögdinnyékben |
spe. | görögdinnyén | görögdinnyéken |
ade. | görögdinnyénél | görögdinnyéknél |
ill. | görögdinnyébe | görögdinnyékbe |
sbl. | görögdinnyére | görögdinnyékre |
all. | görögdinnyéhez | görögdinnyékhez |
ela. | görögdinnyéből | görögdinnyékből |
del. | görögdinnyéről | görögdinnyékről |
abl. | görögdinnyétől | görögdinnyéktől |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
görögdinnyéé | görögdinnyéké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
görögdinnyééi | görögdinnyékéi |
Đọc thêm
[sửa]- görögdinnye . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary
- noun ghép trong tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hungary có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hungary/ɲɛ
- Vần tiếng Hungary/ɲɛ/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hungary
- tiếng Hungary entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách