Bước tới nội dung

gaeltacht

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪɫ.təxt/

Danh từ

[sửa]

gaeltacht /ˈɡeɪɫ.təxt/

  1. Bộ phận Airơlân do người Ga-en ở.

Tham khảo

[sửa]