gaffe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæf/
Danh từ
[sửa]gaffe /ˈɡæf/
Tham khảo
[sửa]- "gaffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaffe /ɡaf/ |
gaffes /ɡaf/ |
gaffe gc /ɡaf/
- faire gaffe — (thông tục) coi chừng, cảnh giác
Tham khảo
[sửa]- "gaffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)