gaggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

gaggle /ˈɡæ.ɡəl/

  1. Bầy ngỗng.
  2. Bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách.

Nội động từ[sửa]

gaggle nội động từ /ˈɡæ.ɡəl/

  1. Kêu quàng quạc (ngỗng).

Tham khảo[sửa]