Bước tới nội dung

gagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gagiste

  1. Người giữ vật thế chấp.

Tính từ

[sửa]

gagiste

  1. Giữ vật thế chấp.
    Créancier gagiste — chủ nợ có giữ vật thế chấp

Tham khảo

[sửa]