gala

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡeɪ.lə/

Danh từ[sửa]

gala /ˈɡeɪ.lə/

  1. Hội, hội hè.
    in gala attie — mặc quần áo đi xem hội

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gala
/ɡa.la/
galas
/ɡa.la/

gala /ɡa.la/

  1. Hội lớn, lễ lớn.
    Soirée de gala — dạ hội
    Toilette de gala — quần áo ngày hội

Tham khảo[sửa]