bản in thử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ in˧˧ tʰɨ̰˧˩˧ɓaːŋ˧˩˨ in˧˥ tʰɨ˧˩˨ɓaːŋ˨˩˦ ɨn˧˧ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ in˧˥ tʰɨ˧˩ɓa̰ːʔn˧˩ in˧˥˧ tʰɨ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

bản in thử

  1. Bản được in ra với mục đích kiểm tra trước khi in hàng loạt.