gallows
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæ.ˌloʊz/
Hoa Kỳ | [ˈɡæ.ˌloʊz] |
Danh từ
[sửa]gallows số nhiều (thường) dùng như số ít /ˈɡæ.ˌloʊz/
Thành ngữ
[sửa]- to come to the gallows: Bị treo cổ.
- tp wear a gallows look; to have the gallows in one's face: Có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác.
Tham khảo
[sửa]- "gallows", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)