gambade
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
gambade số nhiều gambados; gambadoes
- Cái nhảy (của ngựa).
- (Nghĩa bóng) Hành vi ngông cuồng.
Tham khảo[sửa]
- "gambade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɑ̃.bad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gambade /ɡɑ̃.bad/ |
gambades /ɡɑ̃.bad/ |
gambade gc /ɡɑ̃.bad/
Tham khảo[sửa]
- "gambade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)