gambit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæm.bət/
Danh từ
[sửa]gambit /ˈɡæm.bət/
Tham khảo
[sửa]- "gambit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɑ̃.bi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gambit /ɡɑ̃.bi/ |
gambit /ɡɑ̃.bi/ |
gambit gđ /ɡɑ̃.bi/
Tham khảo
[sửa]- "gambit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)