Bước tới nội dung

gamesmanship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪmz.mən.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

gamesmanship /ˈɡeɪmz.mən.ˌʃɪp/

  1. Tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc.
  2. Những hành động nhằm tìm cách thắng trong một cuộc đấu bằng cách có những hành động không thực sự phạm luật nhưng nhằm làm đối thủ mất tự tin.

Tham khảo

[sửa]