garçon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡaʁ.sɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
garçon /ɡaʁ.sɔ̃/ |
garçons /ɡaʁ.sɔ̃/ |
garçon gđ /ɡaʁ.sɔ̃/
- Con trai.
- Chàng trai, chàng thanh niên.
- Trai chưa vợ.
- Rester garçon — chưa vợ, ở độc thân
- Garçon de cuisine — người phụ bếp
- enterrer sa vie de garçon —
- garçon d’honneur —
Tham khảo[sửa]
- "garçon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)