Bước tới nội dung

garbage-collector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.bɪdʒ.kə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

garbage-collector /ˈɡɑːr.bɪdʒ.kə.ˈlɛk.tɜː/

  1. Người nhặt rác, người quét rác.

Tham khảo

[sửa]