garde-chiourme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡaʁ.dʃjuʁm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
garde-chiourme /ɡaʁ.dʃjuʁm/ |
gardes-chiourme /ɡaʁ.dʃjuʁm/ |
garde-chiourme gđ /ɡaʁ.dʃjuʁm/
- Người giám thị khắc nghiệt.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Cai tù khổ sai.
Tham khảo
[sửa]- "garde-chiourme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)