gardin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gardin | gardina, gardinen, gardinet |
Số nhiều | gardin, gardiner | gardina, gardinene |
gardin gđ,gc va gt
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gardinbrett gđ: Tấm gỗ che ngoài thanh treo màn.
- (1) gardinkappe gđc: Diềm màn.
- (1) gardinstang gđc: Thanh treo màn.
Tham khảo
[sửa]- "gardin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)