Bước tới nội dung

garrulousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɛr.ə.ləs.nəs/

Danh từ

[sửa]

garrulousness /ˈɡɛr.ə.ləs.nəs/

  1. Tính nói nhiều, tính ba hoa.

Tham khảo

[sửa]