gas-bag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæs.ˈbæɡ/

Danh từ[sửa]

gas-bag /ˈɡæs.ˈbæɡ/

  1. Khí cầu.
  2. (Thông tục) Người hay ba hoa.

Tham khảo[sửa]